STT |
Số hiệu |
Trích yếu |
Chi tiết |
1 |
Thông tư 19/2012/TT-BKHCN |
Quy định về kiểm soát và đảm bảo an toàn bức xạ trong chiếu xạ nghề nghiệp và chiếu xạ công chúng |
|
2 |
Thông tư 34/2014/TT-BKHCN |
Quy định về đào tạo an toàn bức xạ đối với nhân viên bức xạ, người phụ trách an toàn và hoạt động dịch vụ đào tạo an toàn bức xạ |
|
3 |
Thông tư 27/2014/TT-BKHCN |
Quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 107/2013/NĐ-CP ngày 20/9/2013 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử |
|
4 |
Thông tư 28/2015/TT-BKHCN |
Ban hành “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với thiết bị chụp X-quang tổng hợp dùng trong y tế” |
|
5 |
Thông tư 30/2016/TT-BYT |
Quy định Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bức xạ tia X – giới hạn liều tiếp xúc bức xạ tia X tại nơi làm việc |
|
6 |
Thông tư 116/2021/TT-BTC |
Sửa đổi, bổ sung Thông tư 287 về phí, lệ phí thẩm định bức xạ |
|
7 |
Thông tư 02/2022/TT-BKHCN |
Hướng dẫn một số điều Nghị định 142/2020/NĐ-CP quy định lĩnh vực an toàn bức xạ |
|
8 |
Thông tư 12/2023/TT-BKHCN |
Quy định việc chuẩn bị ứng phó và ứng phó sự cố bức xạ và hạt nhân, lập và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố bức xạ và hạt nhân |
|
9 |
Thông tư 13/2023/TT-BKHCN |
Bãi bỏ một số văn bản quy phạm pháp luật do Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành, liên tịch ban hành |
|
10 |
Thông tư 19/2023/TT-BKHCN |
Hướng dẫn một số điều của Nghị định số 107/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 9 năm 2013 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử, được sửa đổi, bổ sung một số điều tại Nghị định số 126/2021/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Chính phủ |
|
11 |
KT.04-DQATBA-KDTH |
Quy trình kiểm định thiết bị chụp X-quang tổng hợp |
|
12 |
KT.05-DQATBA-KDDĐ |
Quy trình kiểm định thiết bị chụp X-quang di động |
|
13 |
KT.06-DQATBA-KDTSTH |
Quy trình kiểm định thiết bị X-quang tăng sáng truyền hình |
|
14 |
KT.07-DQATBA-KDCT |
Quy trình kiểm định thiết bị X-quang chụp cắt lớp vi tính |
|
15 |
KT.08-DQATBA-KDR |
Quy trình kiểm định thiết bị chụp X-quang răng |
|
16 |
KT.09-DQATBA-KDCV |
Quy trình kiểm định thiết bị X-quang chụp vú |
|
17 |
|
|
|
18 |
|
|
|
19 |
|
|
|
20 |
|
|
|
21 |
|
|
|
22 |
|
|
|
23 |
|
|
|
24 |
|
|
|
25 |
|
|
|
26 |
|
|
|
27 |
|
|
|
28 |
|
|
|
29 |
|
|
|
30 |
|
|
|